STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
601 | 1.006650 | Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa. | Lĩnh vực: Đất đai | |
602 | 1.006649 | Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho hộ gia đình, cá nhân thuê lại đất của chủ đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng đối với đất Khu công nghiệp, Cụm công nghiệp ngoài Khu kinh tế Nghi Sơn. | Lĩnh vực: Đất đai | |
603 | 1.006644 | Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho hộ gia đình, cá nhân được Ban Quản lý Khu kinh tế Nghi Sơn và các khu công nghiệp giao lại đất, cho thuê đất. | Lĩnh vực: Đất đai | |
604 | 1.007801 | Cưỡng chế thi hành quyết định giải quyết tranh chấp đất đai có hiệu lực pháp luật trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa. | Lĩnh vực: Đất đai | |
605 | 1.001007.000.00.00.H56 | Thủ tục thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng | Lĩnh vực: Đất đai | |
606 | 1.002693.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh | Lĩnh vực: Hạ tầng kỹ thuật | |
607 | 1.005144.000.00.00.H56 | Đề nghị miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
608 | 1.006445.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
609 | 1.006444.000.00.00.H56 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
610 | 1.006390.000.00.00.H56 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
611 | 1.004494.000.00.00.H56 | Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mầm non, trường mẫu giáo, nhà trẻ dân lập, tư thục | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
612 | 1.004496.000.00.00.H56 | Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
613 | 1.004440.000.00.00.H56 | Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
614 | 1.004439.000.00.00.H56 | Thành lập trung tâm học tập cộng đồng | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
615 | 1.001639.000.00.00.H56 | Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
616 | 1.004563.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
617 | 1.004552.000.00.00.H56 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
618 | 2.001842.000.00.00.H56 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
619 | 1.004555.000.00.00.H56 | Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
620 | 2.001837.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
621 | 1.004545.000.00.00.H56 | Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
622 | 2.001818.000.00.00.H56 | Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
623 | 2.001809.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
624 | 1.004444.000.00.00.H56 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
625 | 1.004442.000.00.00.H56 | Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |